TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA TV 50AU6000
Đã KHẮC PHỤC HOÀN TOÀN lỗi không xem được YOUTUBE.
Chạy hệ điều hành Android 7.0 cùng bộ xử lý 4 nhân 64 bit
– Có RAM 1 GB : giúp việc chạy các ứng dụng mượt mà hơn.
– Có ROM 8 GB : Tạo không gian lưu dữ liệu lớn.
Kết nối phát video lên Youtube từ Smartphone:
– Có thể kết nối thông qua Mã số một cách đơn giản, không cần sử dụng chung mạng wifi hoặc dây cáp.Tích hợp tính năng tìm kiếm bằng giọng nói, gọi ứng dụng:
– Gọi ứng dụng và tìm kiếm bằng giọng nói trong Youtube, Google hoặc ZingMp3 bằng remote(Cần mua thêm Remote thông minh để sử dụng tính năng này).
Thiết kế sang trọng – hiện đại
– Thiết kế màn hình tràn viền mang lại sự lịch lãm và sang trọng, thiết kế góc cạnh khỏe khoắn, chân đế chắc chắn.
Kết nối đa phương tiện
– Kết nối tiện lợi cho hệ thống nghe nhìn của bạn nhờ có một hệ thống phương tiện truyền thông mạnh mẽ giúp người dùng dễ dàng phối ghép với các thiết bị số trong nhà qua các cổng kết nối HDMI, VGA, AV, YPbPr.
– Kết nối USB cũng được Asanzo trang bị cho phép người dùng xem phim, nghe nhạc qua thẻ nhớ USB.
Kho ứng dụng đa dạng:
– Kho ứng dụng đa dạng từ Google Play Store.
– Được cài đặt sẵn các ứng dụng: Youtube, ClipTV, MyTV, VTVCab ON, ZingMp3, GalaxyPlay,…
Chia sẻ màn hình, điều khiển thiết bị:
– Kết nối chia sẻ màn hình, điều khiển TV bằng điện thoại thông minh qua ứng dụng AirPlay, Eshare dễ dàng.
Thông Số Kỹ Thuật | ||||
Thông Tin Chung | Cổng kết nối | |||
Sản phẩm | Smart TV 4K | Cổng lan | 1 | |
Model | 50AU6000 | Cổng HDMI | 3 | |
Kích thước màn hình | 50 INCH | Cổng AV ( Composite ) | 1 | |
Độ phân giải | UHD – 3840×2160 | Cổng Component | 1 | |
Góc nhìn | 178° | Cổng VGA + Audio PC in | 1 | |
Khả năng hiển thị | 1.07 tỉ màu | Cổng USB | 2 | |
Cổng Headphone Out ( 3,5mm ) | 1 | |||
Smart | Cổng Audio Line Out ( 3,5mm ) | 0 | ||
Hệ điều hành | Android Tivi 7.0 | Cổng TF ( Micro SD ) | 0 | |
Bộ nhớ | Ram: 1Gb Rom: 8Gb |
Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số ) | 0 | |
Bluetooth | Đang cập nhật | Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) | 1 | |
Tốc độ dữ liệu Board wifi | 150Mbps | Cổng RF ( DVB-S2 ) | 0 | |
Tiêu chuẩn wifi | IEEE 802.11b/g/n | |||
Dòng điện | Hỗ trợ định dạng USB | |||
Điện áp | 3,3V ±10% | Video | AVI, MKV, MP4 | |
Băng tần | 2.4 GHz | Hình ảnh | JPEG, BMB, PNG | |
Công suất | Âm thanh | MP3, WMA | ||
CPU | Phụ đề | SRT, ASS | ||
Âm thanh | Thông số khác | |||
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng |
Điện áp hoạt động: | AC 100V~240V – 50/60Hz | |
Tích hợp âm thanh vòm ảo | có | Công suất tiêu thụ (W) | 120 W | |
Công suất loa | 20W | Thời điểm ra mắt | 5/2021 | |
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | có | |||
Remote | Kích thước có chân DxRxC (cm) | 112,2 x 25,6 x 70,9 | ||
Loại | Cơ bản | Kích thước không chân DxRxC (cm) | 112,2 x 8,4 x 64,8 | |
Voice search | Không | Khối lượng có chân (Kg) | 9.4 | |
Air mouse | Không | Khối lượng không chân (Kg) | 9.28 |
Chưa có đánh giá nào.