TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA 40S53
Thiết kế sang trọng – hiện đại
- Thiết kế viền mỏng lịch lãm và sang trọng thể hiện nét lịch lãm và khỏe khoắn qua các thiết kế góc cạnh.
- Chân đế lớn, được thiết kế với những cạnh vát tinh tế mang lại vẻ sang trọng cho dòng sản phẩm.
Tìm kiếm bằng giọng nói, gọi ứng dụng bằng giọng nói
- Tìm kiếm bằng giọng nói trên ứng dụng Youtube, Google,… Hơn thế nữa, bạn có thể gọi được một số ứng dụng như : Youtube, Quản lý thiết bị, Trình duyệt,… bằng giọng nói trên remote thông minh kèm theo TV.
Chương trình kiểm soát hình ảnh Picture Wizard thế hệ II
- Với Công nghệ Picture Wizard II, hình ảnh được điều chỉnh đến từng điểm ảnh về màu sắc, độ sáng, độ nét, độ tương phản.
- Thêm vào đó TV còn được trang bị âm thanh Infinite II đa chiều, để tạo một không gian nghe nhạc hoặc phim sống động, mang lại cảm giác chân thực như đang chứng kiến trực tiếp.
Kết nối thông minh
- Kết nối tiện lợi cho hệ thống nghe nhìn của bạn nhờ có một hệ thống phương tiện truyền thông mạnh mẽ giúp người dùng dễ dàng phối ghép với các thiết bị số trong nhà qua các cổng kết nối HDMI, VGA, USB, …
Công nghệ đèn nền LED tiên tiến
- Màn hình LED lên đến 40 inch độ phân giải Full HD, sử dụng công nghệ đèn nền LED tiên tiến, cung cấp độ sáng cao, hình ảnh sống động và rõ nét mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu.
- Người dùng có thể xem phim độ phân giải cao Full HD rõ nét và không bị hiện tượng mờ nhoè, bóng ma như những dòng Tivi thông thường.
Thông Số Kỹ Thuật | ||||
Thông Tin Chung | Cổng kết nối | |||
Sản phẩm | SMART TV | Cổng lan | 1 | |
Model | 40S53 | Cổng HDMI | 2 | |
Kích thước màn hình | 40 INCH | Cổng AV ( Composite ) | 2 | |
Độ phân giải | Full HD 1920*1080 | Cổng Component | 0 | |
Góc nhìn | 176° | Cổng VGA + Audio PC in | 1 | |
Khả năng hiển thị | 16,7 triệu màu | Cổng USB | 2 | |
Cổng Headphone Out ( 3,5mm ) | 2 | |||
Smart | Cổng Audio Line Out ( 3,5mm ) | 0 | ||
Hệ điều hành | Android Tivi 8.0 | Cổng TF ( Micro SD ) | 0 | |
Bộ nhớ | GB
GB |
Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số ) | 1 | |
Bluetooth | Đang cập nhật | Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) | 1 | |
Tốc độ dữ liệu Board wifi | Đang cập nhật | Cổng RF ( DVB-S2 ) | 0 | |
Tiêu chuẩn wifi | Đang cập nhật | |||
Dòng điện | Đang cập nhật | Hỗ trợ định dạng USB | ||
Điện áp | Đang cập nhật | Video | AVI, MKV, MP4 | |
Băng tần | Đang cập nhật | Hình ảnh | JPEG, BMB, PNG | |
Công suất | Đang cập nhật | Âm thanh | MP3, WMA | |
CPU | Đang cập nhật | Phụ đề | SRT, ASS | |
Âm thanh | Thông số khác | |||
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng |
Điện áp hoạt động: | AC 100V~240V – 50/60Hz | |
Tích hợp âm thanh vòm ảo | có | Công suất tiêu thụ (W) | 74 W | |
Công suất loa | 20W | Thời điểm ra mắt | ||
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | có | |||
Remote | Kích thước có chân DxRxC (cm) | 91.7 x 19.2 x 58 cm | ||
Loại | Cơ bản | Kích thước không chân DxRxC (cm) | 91.7 x 7.7 x 53.5 cm | |
Voice search | Không | Khối lượng có chân (Kg) | 5.9 | |
Air mouse | Không | Khối lượng không chân (Kg) | 5.8 |
Chưa có đánh giá nào.